Có 2 kết quả:
玉人 yù rén ㄩˋ ㄖㄣˊ • 育人 yù rén ㄩˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a jade worker
(2) a jade statuette
(3) a beautiful person
(4) (term of endearment)
(2) a jade statuette
(3) a beautiful person
(4) (term of endearment)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to educate people (esp morally)
Bình luận 0